Characters remaining: 500/500
Translation

vice versa

/'vais'və:sə/
Academic
Friendly

Từ "vice versa" một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ tình huống hoặc trạng thái hai điều có thể hoán đổi cho nhau. Nghĩa của cụm từ này "ngược lại" hoặc "trở lại". Khi bạn nói "A and vice versa", có nghĩa nếu điều A đúng thì điều B cũng đúng, ngược lại.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: Cụm từ này thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng hai phần của một câu hoặc một ý tưởng có thể đổi chỗ cho nhau.
  • Biến thể: "Vice versa" không biến thể nào khác, nhưng bạn có thể gặp trong các câu khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She likes him, and vice versa."
    • ( ấy thích anh ấy, ngược lại.)
  2. Trong bối cảnh địa :

    • "You can travel from Hue to Hanoi and vice versa."
    • (Bạn có thể du lịch từ Huế ra Nội ngược lại.)
  3. Trong tình huống hàng ngày:

    • "If you help me, I will help you, and vice versa."
    • (Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ giúp bạn, ngược lại.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong lập luận hoặc phân tích:
    • "The theory applies to this situation, but vice versa may also be true."
    • (Lý thuyết này áp dụng cho tình huống này, nhưng ngược lại cũng có thể đúng.)
Từ gần giống:
  • Conversely: Một từ có nghĩa tương tự, dùng để chỉ một điều trái ngược. dụ: "He is very kind; conversely, she can be quite rude."
  • Inversely: Cũng chỉ sự tương phản nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc toán học.
Từ đồng nghĩa:
  • "On the other hand" có thể được sử dụng để diễn đạt ý tương tự trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống nhau. dụ: "He loves sports. On the other hand, she prefers reading."
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To flip-flop": Có nghĩa thay đổi ý kiến hoặc quyết định, giống như việc hoán đổi giữa hai trạng thái.
  • "The other way around": Cũng mang nghĩa tương tự như "vice versa" nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Chú ý:

Khi sử dụng "vice versa", hãy đảm bảo rằng ngữ cảnh của bạn cho phép việc hoán đổi giữa hai thứ bạn đang nói đến. Điều này giúp người nghe hiểu hơn về mối quan hệ giữa chúng.

phó từ
  1. trở lại, ngược lại
    • a travel from Hue to Hanoi and vice_versa
      một cuộc du hành từ Huế ra nội trở lại

Synonyms

Comments and discussion on the word "vice versa"